Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rả rích


[rả rích]
Continual, persistent.
Mưa rả rích mấy hôm
It rained continually for several days.
Ăn kẹo rả rích suốt ngày
To sweets continually the whole day.
prolonged, interminable
chuyện rả rích
endless/unceasing talk/chatter
abundant, plentiful, (of rain) beating, pelting, falling heavily



Continual, persistent
Mưa rả rích mấy hôm It rained continually for several days
Ăn kẹo rả rích suốt ngày To sweets continually the whole day


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.