|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rả rích
| [rả rích] | | | Continual, persistent. | | | Mưa rả rích mấy hôm | | It rained continually for several days. | | | Ăn kẹo rả rích suốt ngày | | To sweets continually the whole day. | | | prolonged, interminable | | | chuyện rả rích | | endless/unceasing talk/chatter | | | abundant, plentiful, (of rain) beating, pelting, falling heavily |
Continual, persistent Mưa rả rích mấy hôm It rained continually for several days Ăn kẹo rả rích suốt ngày To sweets continually the whole day
|
|
|
|