|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rợp
| [rợp] | | | Be shady, be in the shade. | | | Ngồi nghỉ ở chỗ rợp | | To take a rest in the shade. | | | Overshadow. | | | Cờ treo rợp phố | | The streets were overshadowed by [a sea of] flags. |
Be shady, be in the shade Ngồi nghỉ ở chỗ rợp To take a rest in the shade Overshadow Cờ treo rợp phố The streets were overshadowed by [a sea of] flags
|
|
|
|