|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thứ
noun order, rank kind, sort, thing adj second; inferior
| [thứ] | | | (âm nhạc) minor | | | Quãng thứ | | Minor interval | | | second; inferior | | | fair (in an exam) | | | (nghĩa bóng) place; position | | | Đứng thứ nhì / ba | | To be in second/third place; To be in second/third position | | | Cô ta về đích thứ mấy? | | Where did she come in? | | | Anh ấy đỗ thứ ba | | He came third in the examination | | | kind; sort; category | | | thing | | | Tôi còn nhiều thứ phải làm trước khi họ đến | | I've still got lots of things to do before their arrival | | | Tôi còn vài thứ phải mua, nhưng tôi chưa lĩnh lương | | I still have a couple of things to buy, but I've not received my salary | | | day of the week | | | Hôm nay thứ mấy? | | What day (of the week) is it (today)?; what's today? |
|
|
|
|