|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
than
noun
coal
verb
to moam, to lament
![](img/dict/02C013DD.png) | [than] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | coal; charcoal | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to moan; to complain | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ông ấy than cái gì vậy? | | What is he complaining/moaning about now? | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bệnh nhân than là ăn không thấy ngon | | The patient complained of loss of appetite | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Anh muốn đi hay ở lại cũng được, nhưng đừng than nữa! | | You can either come or stay, but stop complaining! |
|
|
|
|