|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
xứ
noun country, region
| [xứ] | | | country | | | Xứ dầu mỏ | | Oil-producing country | | | Lịch Hồi giáo dùng khắp thế giới Hồi giáo để đánh dấu những lễ hội tôn giáo và là lịch chính thức ở nhiều xứ Hồi giáo | | The Muslim calendar is used throughout the Islamic world to mark the religious festivals and is the official calendar in many | | Muslim countries | | | xem xứ đạo |
|
|
|
|