| [bí thư] |
| | xem thư ký riêng |
| | secretary |
| | Bí thư chi bộ |
| xem bí thư đảng ủy |
| | Bí thư huyện đoàn thanh niên |
| Secretary to the district's youth union |
| | Bí thư ban chấp hành trung ương Đảng |
| xem bí thư trung ương đảng |
| | Bí thư thứ nhất đại sứ quán |
| First secretary of the Embassy |