Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
broadness




broadness
['brɔ:dnis]
danh từ
sự thô tục, sự tục tĩu (của lời nói, câu nói đùa...)


/'brɔ:dnis/

danh từ
sự thô tục, sự tục tĩu (của lời nói, câu nói đùa...)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.