Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
caveman





danh từ
người ở hang; người thượng cổ
kẻ cư xử thô bạo với đàn bà; kẻ vũ phu



caveman
['keivmæn]
danh từ
người ở hang; người thượng cổ
kẻ cư xử thô bạo với đàn bà; kẻ vũ phu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.