Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
comae




comae
Xem coma


/'koumi:/

danh từ
(y học) sự hôn mê

danh từ, số nhiều comae
(thực vật học) mào lông (ở đầu hạt một số cây)
(thiên văn học) đầu sao chổi
(vật lý) côma

Related search result for "comae"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.