Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
diarrheal




diarrheal
[,daiə'riəl]
Cách viết khác:
diarrheic
[,daiə'ri:ik]
tính từ
(y học) ỉa chảy



Cách viết khác : diarrheic


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.