Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
embryonic




embryonic
[,embri'ɔnik]
danh từ
trong thời kỳ đầu của sự phát triển
an embryonic foetus
bào thai thời kỳ trứng nước
the scheme is still in its embryonic stage
kế hoạch vẫn còn ở thời kỳ phôi thai


/,embri'ɔnik/

danh từ
(thuộc) phôi, giống phôi
còn phôi thai, còn trứng nước, chưa phát triển

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.