expend
expend | [iks'pend] | | ngoại động từ | | | (to expend something on / upon something / doing something) tiêu; tiêu dùng (tiền...) vào việc gì | | | dùng hết; dùng cạn kiệt | | | to expend all one's ammunition, stores, fuel | | dùng hết đạn dược, đồ dự trữ, nhiên liệu |
tiêu dụng, sử dụng
/iks'pend/
ngoại động từ tiêu, tiêu dùng (tiền...) dùng hết, dùng cạn
|
|