Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hydragyrism




hydragyrism
[,haidrɑ:'dʒirizm]
danh từ
sự nhiễm độc thuỷ ngân


/,haidrɑ:'dʤirizm/

danh từ
sự nhiễm độc thuỷ ngân


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.