Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ingratiation




ingratiation
[in,grei∫i'ei∫n]
danh từ
sự làm cho mình được mến, sự lấy lòng


/in,greiʃi'eiʃn/

danh từ
sự làm cho mến (mình)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.