Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
knucklebone




knucklebone
['nʌklboun]
danh từ
xương đốt
xương khuỷu
(số nhiều) trò chơi đốt xương


/'nʌklboun/

danh từ
xương đốt
xương khuỷu
(số nhiều) trò chơi đốt xương


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.