Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
land-jobber




land-jobber
['lænd,dʒɔbə]
danh từ
kẻ đầu cơ ruộng đất


/'lænd,dʤɔbə/

danh từ
kể đầu cơ ruộng đất

Related search result for "land-jobber"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.