Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
misadvise




misadvise
[,misəd'vaiz]
ngoại động từ
khuyên sai, cố vấn sai


/'misəd'vaiz/ (miscounsel) /'mis'kaunsəl/

ngoại động từ
khuyên sai, cố vấn sai


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.