| [phong tục] |
| | custom |
| | Ăn mặc theo phong tục |
| To get dressed according to custom |
| | Phải chăng đó là phong tục xứ này? |
| Is it the custom of this country? |
| | Phong tục của họ là ngày đó kiêng rượu |
| It is their custom to abstain from alcohol on that day |
| | Làm theo một phong tục |
| To practise a custom |