Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
run upon



nghĩ xoay quanh, nghĩ miên man (vấn đề gì...)
bất chợt gặp; ngẫu nhiên gặp !to run errands
chạy việc vặt !to run like a lamplighter (like a deer, like a rabbit)
chạy cuống cuồng, chạy bán sống bán chết !to try to run before one can walk
chưa đủ lông đủ cánh đã đòi bay bổng !to run counter to something
đi ngược lại cái gì, làm ngược lại với cái gì !to run foul of
(xem) foul !to run in one's head (mind)
xoay lộn trong đầu óc; ám ảnh, vương vấn trong óc !to run high
lên cao (giá cả, thuỷ triều); động mạnh (biển); nổi lên đùng đùng (cơn giận) !to run in the blood
di truyền !to run it close (fine)
còn vừa đủ, còn vừa đúng (tiền...) !to run somebody close (hard)
bám sát ai, đuổi sát ai
là đối thủ đáng gờm của ai !to run low [of]
hết, cạn !to run riot
(xem) riot !to run straight
ngay thẳng, thẳng thắn, chính trực !to run the streets
sống cầu bơ cầu bấc, sống lang thang đầu đường xó chợ !to run wild
mọc bừa bâi, mọc lung tung (cây, cỏ...)
sống lêu lổng; lớn lên không dạy dỗ trông nom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.