Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
soup-kitchen




soup-kitchen
['su:p'kit∫in]
danh từ
nơi phát chẩn đồ ăn (không phải mất tiền; sau khi hiểm hoạ động đất, lũ lụt..)


/'su:p,kitʃin/

danh từ
nơi phát chẩn cháo

Related search result for "soup-kitchen"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.