Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stock list


bản kê dụng cụ
bản kê dụng cụ, danh mục dụng cụ
bản kê hàng trữ
  • staple stock list: bản kê hàng trữ chủ yếu
  • bản liệt kê chứng khoán
    bản liệt kê hàng trong kho
    bảng giá chứng khoán
    bảng giá thị trường chứng khoán
    danh mục dụng cụ



    Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

    © Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.