Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
telex




danh từ
tê-lếch; hệ thống thông tin liên lạc bằng máy điện báo ghi chữ
tê-lếch (tin, thư gửi đi hoặc nhận được bằng tê-lếch)
máy phát và nhận thư bằng tê-lếch; máy tê-lếch

ngoại động từ
gửi (một bức thư) bằng tê-lếch, liên lạc với (ai) bằng tê-lếch



telex
['teleks]
danh từ
tê-lếch; hệ thống thông tin liên lạc bằng máy điện báo ghi chữ
tê-lếch (tin, thư gửi đi hoặc nhận được bằng tê-lếch)
several telexes arrived this morning
sáng nay có nhiều tê-lếch tới
(thông tục) máy phát và nhận thư bằng tê-lếch; máy tê-lếch
ngoại động từ
gửi (một bức thư) bằng tê-lếch, liên lạc với (ai) bằng tê-lếch



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.