Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
testa




danh từ
số nhiều testae hoặc testi
vỏ ngoài của hạt, vỏ hột (trái cây, ngũ cốc)



testa
['testə]
danh từ, số nhiều testae hoặc testi
vỏ ngoài của hạt, vỏ hột (trái cây, ngũ cốc)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.