Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unconscientiousness




unconscientiousness
[,ʌn,kɔn∫i'en∫əsnis]
danh từ
tính không tận tâm, tính không chu đáo, tính tắc trách


/'ʌn,kɔnʃi'enʃəsnis/

danh từ
tính không tận tâm, tính không chu đáo, tính tắc trách

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.