Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unloved




unloved
[ʌn'lʌvd]
tính từ
không được yêu, không được ưa
không được yêu mến, yêu chuộng, ưa thích


/'ʌn'lʌvd/

tính từ
không được yêu, không được ưa


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.