Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unscripted




tính từ
không có bản viết sẵn (bài diễn văn, phát thanh )



unscripted
[,ʌn'skriptid]
tính từ
không có bản viết sẵn (bài diễn văn, phát thanh..)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.