abolition
abolition![](img/dict/02C013DD.png) | [,æbə'li∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự thủ tiêu, sự bãi bỏ, sự huỷ bỏ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | abolition of taxes | | sự bãi bỏ thuế | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | abolition of slavery | | sự thủ tiêu chế độ nô lệ |
/,æbə'liʃn/
danh từ
sự thủ tiêu, sự bãi bỏ, sự huỷ bỏ abolition of taxes sự bãi bỏ thuế abolition of slavery sự thủ tiêu chế độ nô lệ
|
|