|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bandwagon
danh từ xe chở dàn nhạc đi diễu hành một đảng, phong trào lôi kéo nhiều người ủng hộ mình
bandwagon | ['bænd,wægən] | | danh từ | | | xe chở dàn nhạc đi diễu hành | | | một đảng, phong trào lôi kéo nhiều người ủng hộ mình |
|
|
|
|