Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bandwagon




danh từ
xe chở dàn nhạc đi diễu hành
một đảng, phong trào lôi kéo nhiều người ủng hộ mình



bandwagon
['bænd,wægən]
danh từ
xe chở dàn nhạc đi diễu hành
một đảng, phong trào lôi kéo nhiều người ủng hộ mình



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.