|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bạo
adj
Bold người nhát nát người bạo the shy frighten the bold cử chỉ rất bạo a very bold conduct bạo miệng to have a bold language làm bạo tay to act with a bold hand
Healthy bạo ăn bạo nói, bạo mồm bạo miệng as bold as brass
![](img/dict/02C013DD.png) | [bạo] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | daring, brave, bold | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | người nhát nát người bạo | | the shy frighten the bold | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | cử chỉ rất bạo | | a very bold conduct | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | bạo miệng | | to have a bold language | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | làm bạo tay | | to act with a bold hand | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | healthy | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | bạo ăn bạo nói, bạo mồm bạo miệng | | as bold as brass |
|
|
|
|