|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
congruence
![](img/dict/02C013DD.png) | [congruence] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (toán học) sự tương đẳng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Congruence de deux figures | | sự tương đẳng của hai hình | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (toán học) đoàn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Congruence de droites | | đoàn tuyến | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (toán học) đồng dư thức | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (y học) sự khớp sít (của một đường nối) |
|
|
|
|