|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
congruence
 | [congruence] |  | danh từ giống cái | |  | (toán học) sự tương đẳng | |  | Congruence de deux figures | | sự tương đẳng của hai hình | |  | (toán học) đoàn | |  | Congruence de droites | | đoàn tuyến | |  | (toán học) đồng dư thức | |  | (y học) sự khớp sít (của một đường nối) |
|
|
|
|