crack ![](images/dict/c/crack.gif)
crack![](img/dict/02C013DD.png) | [kræk] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) cừ, xuất sắc | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a crack oar | | tay chèo cừ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a crack shot | | tay súng giỏi | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | crack unit | | đơn vị xuất sắc, đơn vị thiện chiến | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | quất (roi) đét đét; búng (ngón tay) kêu tanh tách, bẻ (đốt ngón tay) kêu răng rắc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm nứt, làm rạn, làm vỡ, kẹp vỡ | | ![](img/dict/809C2811.png) | to crack a glass | | ![](img/dict/633CF640.png) | làm rạn một cái tách | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to crack a skull | | đánh vỡ sọ | | ![](img/dict/633CF640.png) | làm tổn thương | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to crack someone's credit (reputation) | | làm tổn thương danh dự của ai | | ![](img/dict/633CF640.png) | (kỹ thuật) làm crackinh (dầu hoả...) | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | kêu răng rắc, kêu đen đét, nổ giòn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nứt nẻ, rạn nứt, vỡ, gãy ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | that board has cracked in the sun | | mảnh gỗ ấy nứt ra dưới ánh nắng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | imperialism is cracking everywhere | | chủ nghĩa đế quốc rạn nứt khắp nơi | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | his voice begins to crack | | nó bắt đầu vỡ tiếng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nói chuyện vui, nói chuyện phiếm | | ![](img/dict/809C2811.png) | to crack down on | | ![](img/dict/633CF640.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đàn áp thẳng tay | | ![](img/dict/809C2811.png) | to crack up | | ![](img/dict/633CF640.png) | tán dương, ca ngợi (ai) | | ![](img/dict/633CF640.png) | vỡ nợ, phá sản | | ![](img/dict/633CF640.png) | kiệt sức | | ![](img/dict/633CF640.png) | khoe khoang, khoác lác, huênh hoang, nói phách | | ![](img/dict/809C2811.png) | to crack a bottle with someone | | ![](img/dict/633CF640.png) | mở một chai rượu uống hết với ai | | ![](img/dict/809C2811.png) | to crack a crib | | ![](img/dict/633CF640.png) | (từ lóng) đào ngạch vào ăn trộm, nạy cửa vào ăn trộm | | ![](img/dict/809C2811.png) | to crack a joke | | ![](img/dict/633CF640.png) | nói đùa một câu | | ![](img/dict/809C2811.png) | a hard nut to crack | | ![](img/dict/633CF640.png) | (xem) nut | | ![](img/dict/809C2811.png) | the crack of dawn | | ![](img/dict/633CF640.png) | sáng sớm tinh mơ | | ![](img/dict/809C2811.png) | the crack of doom | | ![](img/dict/633CF640.png) | ngày tận thế, lâu lắm | | ![](img/dict/809C2811.png) | a fair crack of the whip | | ![](img/dict/633CF640.png) | cơ hội may mắn | | ![](img/dict/809C2811.png) | paper over the cracks | | ![](img/dict/633CF640.png) | chắp vá, vá víu |
(cơ học) làm nứt, làm nứt thành khe
/kræk/
tính từ
(thông tục) cừ, xuất sắc a crack oar tay chèo cừ a crack shot tay súng giỏi crack unit đơn vị xuất sắc, đơn vị thiện chiến
ngoại động từ
quất (roi) đét đét; búng (ngón tay) kêu tanh tách, bẻ (đốt ngón tay) kêu răng rắc
làm nứt, làm rạn, làm vỡ, kẹp vỡ !to crack a glass
làm rạn một cái tách to crack a skull đánh vỡ sọ
làm tổn thương to crack someone's credit (reputation) làm tổn thương danh dự của ai
(kỹ thuật) làm crackinh (dầu hoả...)
nội động từ
kêu răng rắc, kêu đen đét, nổ giòn
nứt nẻ, rạn nứt, vỡ, gãy ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) that board has cracked in the sun mảnh gỗ ấy nứt ra dưới ánh nắng imperialism is cracking everywhere chủ nghĩa đế quốc rạn nứt khắp nơi his voice begins to crack nó bắt đầu vỡ tiếng
nói chuyện vui, nói chuyện phiếm !to crack sown on
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đàn áp thẳng tay !to crack up
tán dương, ca ngợi (ai)
vỡ nợ, phá sản
kiệt sức
khoe khoang, khoác lác, huênh hoang, nói phách !to crack a bottle with someone
mở một chai rượu uống hết với ai !to crack a crib
(từ lóng) đào ngạch vào ăn trộm, nạy cửa vào ăn trộm !to crack a joke
nói đùa một câu !a hard nut to crack
(xem) nut
|
|