Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
describe
/dis'kraib/
ngoại động từ tả, diễn tả, mô tả, miêu tả vạch, vẽ to describe a circle with a pair of compasses vạch một vòng tròn bằng com-pa cho là, coi là; định rõ tính chất he described hinself as a doctor nó tự xưng là bác sĩ