faltering
faltering | ['fɔ:ltəriη] |  | tính từ | |  | ấp úng, ngập ngừng (giọng nói...) | |  | loạng choạng (bước đi) | |  | sút kém, nao núng (tinh thần, trí nhớ...) |
/'fɔ:ltəriɳ/
tính từ
ấp úng, ngập ngừng (giọng nói...)
loạng choạng (bước đi)
sút kém, nao núng (tinh thần, trí nhớ...)
|
|