Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hesitate





hesitate
['heziteit]
nội động từ
do dự, ngập ngừng, lưỡng lự
she replied without hesitating
cô ta đáp lại không một chút do dự
she hesitated before replying
cô ta ngập ngừng trước khi đáp lời
he is still hesitating about joining/over whether to join the expedition
ông ấy hãy còn do dự về việc có nên tham gia đoàn thám hiểm hay không
he hesitates at nothing
anh ấy chẳng ngại cái gì cả
I hesitate to spend so much money on clothes
tôi ngại phải tốn nhiều tiền sắm quần áo
don't hesitate to tell us if you have a problem!
có vấn đề gì cứ nói cho chúng tôi biết, đừng ngại!


/'heziteit/

nội động từ
do dự, ngập ngừng, lưỡng lự, không nhất quyết

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hesitate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.