|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
无意
| [wúyì] | | | 1. vô ý; vô tình; không có ý định; không muốn。 没有做某种事的愿望。 | | | 无意于此。 | | không muốn như thế. | | | 他既然无意参加,你就不必勉强他了。 | | anh ấy đã không muốn tham gia thì anh không nhất thiết phải nài ép anh ấy nữa. | | | 2. tình cờ; không phải là cố ý。不是故意的。 | | | 他开荒时无意中发现了一枚古钱。 | | khi vỡ hoang, tình cờ ông ấy phát hiện được một đồng tiền cổ. |
|
|
|
|