|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
武
| [wǔ] | | Bộ: 止 - Chỉ | | Số nét: 8 | | Hán Việt: VŨ; VÕ | | | 1. võ; vũ lực; quân sự。关于军事的(跟'文'相对)。 | | | 2. vũ dũng; mãnh liệt。勇猛;猛烈。 | | | 英武。 | | anh vũ; dũng mãnh. | | | 威武。 | | uy vũ. | | | 3. họ Vũ。姓。 | | | 4. nửa bước; nửa chân。 半步,泛指脚步。 | | | 踵武。 | | nối gót (người trước). | | Từ ghép: | | | 武备 ; 武昌起义 ; 武场 ; 武丑 ; 武打 ; 武旦 ; 武断 ; 武二花 ; 武夫 ; 武工 ; 武工队 ; 武功 ; 武官 ; 武行 ; 武火 ; 武剧 ; 武库 ; 武力 ; 武庙 ; 武器 ; 武人 ; 武生 ; 武士 ; 武士道 ; 武术 ; 武松 ; 武戏 ; 武涯 ; 武艺 ; 武晹 ; 武职 ; 武装 ; 武装部队 ; 武装力量 |
|
|
|
|