Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
coco




CoCo

(computer)   The Tandy Color Computer with a Motorola MC6809E CPU. The Dragon is a CoCo clone. The CoCo was as powerful as the IBM XT at the time it was made, and could run OS-9.

Last updated: 1997-02-12



▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "coco"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.