Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
bit field



bit field

(data)   Part of an item of data, storage location or message, identified as a certain number of contiguous bits starting at a certain bit position within the data. Bit position zero is usually the least significant bit.

For example, in an ARM machine code instruction the four-bit field at bits 28 to 31 (the four most significant bits in the 32-bit word) is the "condition code".

Last updated: 2007-03-26




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.