Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
encoder



encoder

1.   (algorithm, hardware)   Any program, circuit or algorithm which encodes.

Example usages: "MPEG encoder", "NTSC encoder", "RealAudio encoder".

2.   (hardware)   A sensor or transducer for converting rotary motion or position to a series of electronic pulses.

Last updated: 1997-03-04



▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.