Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
log out



log out

(security)   (Or "log off") To end an authenticated session, undoing what happens when you log in. This is primarily to prevent other users gaining access to your logged in session, e.g. at an unattended computer, but typically also terminates any processes and network connections started as part of your session.

Last updated: 2004-11-16




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.