Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
replicator



replicator

Any construct that acts to produce copies of itself; this could be a living organism, an idea (see meme), a program (see quine, worm, wabbit, fork bomb, and virus), a pattern in a cellular automaton (see life), or (speculatively) a robot or nanobot. It is even claimed by some that Unix and C are the symbiotic halves of an extremely successful replicator; see Unix conspiracy.

[Jargon File]




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.