Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
solution




solution

(jargon)   A marketroid term for something he wants to sell you without bothering you with the often dizzying distinctions between hardware, software, services, applications, file formats, companies, brand names and operating systems.

"Flash is a perfect image-streaming solution." "What is it?" "Um... about a thousand dollars."

See also: technology.

Last updated: 1998-07-07



▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "solution"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.