Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
workaround



workaround

(jargon, programming)   A temporary kluge used to bypass, mask or otherwise avoid a bug or misfeature in some system. Customers often find themselves living with workarounds for long periods of time rather than getting a bug fix.

[Jargon File]

Last updated: 1998-06-25




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.