Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
circuit




circuit

1.   (communications)   A communications path in a circuit switching network.

2.   (electronics)   A complete path through which an electric current can flow.

The term is used loosely for any device or subsystem using electrical or electronic components. E.g. "That lightning bolt fried the circuits in my GPS receiver". An integrated circuit (IC) contains components built on a Silicon die.

Last updated: 2002-07-15



▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "circuit"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.