Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
fry




fry

1. To fail. Said especially of smoke-producing hardware failures. More generally, to become non-working. Usage: never said of software, only of hardware and humans. See fried, magic smoke.

2. To cause to fail; to roach, toast, or hose a piece of hardware. Never used of software or humans, but compare fried.



▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fry"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.