clipping
clipping![](img/dict/02C013DD.png) | ['klipiη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự cắt, sự xén | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bài báo cắt ra | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | mẩu cắt ra | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sắc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhanh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ lóng) cừ, tuyệt, chiến | | ![](img/dict/809C2811.png) | to come in clipping time | | ![](img/dict/633CF640.png) | đến rất đúng giờ |
(Tech) xén, cắt
/'klipiɳ/
danh từ
sự cắt, sự xén
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bài báo cắt ra
mẩu cắt ra
tính từ
sắc
nhanh
(từ lóng) cừ, tuyệt, chiến !to come in clipping time
đến rất đúng giờ
|
|