![](img/dict/02C013DD.png) | [in'stɔ:lmənt] |
| Cách viết khác: |
| installment |
![](img/dict/02C013DD.png) | [in'stɔ:lmənt] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | phần trả mỗi lần (của một số tiền); phần cung cấp mỗi lần, phần đăng (báo...) mỗi lần |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to pay for a bicycle by instalments |
| trả tiền mua một chiếc xe đạp làm nhiều lần |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to pay by monthly instalments |
| trả dần/trả góp từng tháng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to keep up the instalments on the house |
| trả góp tiền nhà đều đặn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a short story in three instalments |
| một truyện ngắn đăng làm ba kỳ |