Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nose-monkey




nose-monkey
['nouz'mʌηki]
Cách viết khác:
nose-ape
['nouz'eip]
như nose-ape


/'nouz'eip/ (nose-monkey) /'nouz'mʌɳki/
monkey) /'nouz'mʌɳki/

danh từ
(động vật học) khỉ mũi dài

Related search result for "nose-monkey"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.