Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Great Depression


noun
1. the economic crisis beginning with the stock market crash in 1929 and continuing through the 1930s (Freq. 1)
Instance Hypernyms:
depression, slump, economic crisis
2. a period during the 1930s when there was a worldwide economic depression and mass unemployment
Syn:
Depression
Instance Hypernyms:
historic period, age


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.