Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Tibetan


I - noun
1. Himalayish language spoken in Tibet (Freq. 1)
Hypernyms:
Himalayish
2. a native or inhabitant of Tibet
Hypernyms:
Asian, Asiatic

II - adjective
of or relating to or characteristic of Tibet or its people or their language (Freq. 1)
- Tibetan monks
Pertains to noun:
Tibet
Derivationally related forms:
Tibet


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.